Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mài miệt



adj
to be absorbed in; to devote oneself tá»

[mài miệt]
tính từ
to be absorbed in; to devote oneself to. Xem miệt mài



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.